Có 2 kết quả:
这早晚儿 zhè zǎo wǎnr ㄓㄜˋ ㄗㄠˇ • 這早晚兒 zhè zǎo wǎnr ㄓㄜˋ ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at this time
(3) this late
(2) at this time
(3) this late
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) now
(2) at this time
(3) this late
(2) at this time
(3) this late
Bình luận 0